--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bell pepper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
telephone-receiver
:
ống nghe (ở điện thoại)
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly
+
bound up
:
cống hiến hết sức mìnhbound up in her teachingcống hiến hết sức mình cho sự nghiệp dạy học của cô ấy
+
bột ngọt
:
Sodium glutamate, seasoning powder